BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT SẢN PHẨM YONEX CHÍNH HÃNG 2025
1. BÁO GIÁ VỢT CẦU LÔNG YONEX CHÍNH HÃNG
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE NEXTAGE 12/2024 | 1,750,000 | new |
2 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX NEXTAGE 12/2024 | 1,750,000 | new |
3 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 1 ABILITY | 559,000 | |
4 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 1 CLEAR | 559,000 | |
5 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 1 FEEL | 559,000 | |
6 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 700 PRO | 3,729,000 | |
7 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 700 TOUR | 2,729,000 | |
8 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 700 GAME | 1,929,000 | |
9 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 700 PLAY | 1,329,000 | |
10 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 88S PRO 2024 | 4,050,000 | |
11 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 88D PRO 2024 | 4,050,000 | |
12 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 88D/S TOUR 2024 | 2,850,000 | |
13 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 88D/S GAME 2024 | 1,900,000 | |
14 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 88 PLAY | 1,350,000 | |
15 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 11 PRO | 4,040,000 | |
16 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 11 TOUR | 3,219,000 | |
17 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 11 PLAY | 1,390,000 | |
18 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 7 PRO | 3,700,000 | |
19 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 100 TOUR | 3,869,000 | |
20 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 100 GAME | 2,400,000 | |
21 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 100ZZ XANH | 4,490,000 | |
22 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 100ZZ KURENAI | 4,490,000 | |
23 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 70 | 3,400,000 | |
24 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 77 PRO | 3,650,000 | |
25 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 77 TOUR | 2,829,000 | |
26 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 77 PLAY | 1,249,000 | |
27 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 99 PRO | 4,190,000 | |
28 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 99 TOUR | 3,450,000 | |
29 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 99 GAME | 2,300,000 | |
30 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 99 PLAY | 1,539,000 | |
31 | Vợt cầu lông Yonex DUORA Z STRIKE | 3,970,000 | |
32 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 1000 TOUR | 3,639,000 | |
33 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 1000 GAME | 2,300,000 | |
34 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 1000 PLAY | 1,550,000 | |
35 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 1000Z | 4,520,000 | |
36 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 70 | 3,400,000 | |
37 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 800 PRO | 4,230,000 | |
38 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 800 TOUR | 2,910,000 | |
39 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 800 GAME | 1,970,000 | |
40 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 800 PLAY | 1,369,000 | |
41 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 700 | 3,350,000 | |
42 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE NEXTAGE | 1,750,000 | |
43 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX NEXTAGE | 1,750,000 | |
44 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 7 TOUR | 2,300,000 | |
45 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 7 PLAY | 1,290,000 | |
46 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 2 ABILITY | 1,139,000 | |
47 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 2 FEEL | 1,139,000 | |
48 | Vợt cầu lông Yonex ARCSABER 2 CLEAR | 1,139,000 | |
49 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 01 ABILITY | 970,000 | |
50 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 01 CLEAR | 970,000 | |
51 | Vợt cầu lông Yonex NANOFLARE 01 FEEL | 970,000 | |
52 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 3 DG ST | 1,350,000 | |
53 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX 3 DG HF | 1,350,000 | |
54 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX LITE 27i | 700,000 | |
55 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX LITE 21i | 700,000 | |
56 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX LITE 37i | 700,000 | |
57 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX LITE 43i | 700,000 | |
58 | Vợt cầu lông Yonex ASTROX LITE 45i | 700,000 | |
59 | Vợt cầu lông Yonex NANORAY 18i | 700,000 | |
60 | Vợt cầu lông Yonex NANORAY 72 LIGHT | 700,000 | |
61 | Vợt cầu lông Yonex NANORAY 73 LIGHT | 700,000 | |
62 | Vợt cầu lông Yonex VOLTRIC LIGHT 20i | 700,000 | |
63 | Vợt cầu lông Yonex VOLTRIC LIGHT 25i | 700,000 | |
64 | Vợt cầu lông Yonex VOLTRIC LIGHT 35i | 700,000 | |
65 | Vợt cầu lông Yonex VOLTRIC LIGHT 40i | 700,000 | |
66 | Vợt cầu lông Yonex VOLTRIC LIGHT 47i | 700,000 |
2. DÂY CƯỚC CẦU LÔNG YONEX CHÍNH HÃNG (Loại Vỷ 10m)
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG5 | 110,000 |
2 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG65 | 130,000 |
3 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG65 TI | 150,000 |
4 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex 66 ULTIMAX | 180,000 |
5 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex EXBOLT 68 | 190,000 |
6 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex EXBOLT 65 | 190,000 |
7 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex EXBOLT 63 | 190,000 |
8 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex NANOGY 95 | 190,000 |
9 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG 80 | 190,000 |
10 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG 80 POWER | 210,000 |
11 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex AEROBITE | 210,000 |
12 | Dây Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex AEROBYTE BOOST | 220,000 |
3. BÁO GIÁ DÂY CƯỚC CẦU LÔNG YONEX CHÍNH HÃNG (Loại Cuộn 200m)
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex 66 ULTIMAX | 2,500,000 |
2 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG 65 TI | 2,250,000 |
3 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex BG65 | 1,850,000 |
4 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex NANOGY 95 | 2,450,000 |
5 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex 80 POWER | 2,650,000 |
6 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex EXBOLT 65 | 2,750,000 |
7 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex EXBOLT 68 | 2,580,000 |
8 | Cuộn Cước Căng Vợt Cầu Lông Yonex EXBOLT 63 | 2,500,000 |
4. BÁO GIÁ PHỤ KIỆN CẦU LÔNG YONEX CHÍNH HÃNG
Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 HỒNG | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 HỒNG PHÁP | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 TÍM | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 XANH LÁ | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 TRẮNG | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 VÀNG | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 ĐỎ | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 ĐEN | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 XANH MINT | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 3 IN 1 CAM | 120,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 1 IN 1 | 35,000 |
Quấn Cán Vợt Yonex 60 IN 1 | 2,100,000 |
BẢO VỆ KHUỶU TAY | 205,000 |
BĂNG KHUỶU TAY SMLXL | 180,000 |
BĂNG GỐI SMLXL | 225,000 |
BĂNG MẮT CÁ SMLXL | 180,000 |
BĂNG CỔ TAY 321 | 220,000 |
BĂNG KHUỶU TAY 521 | 250,000 |
BĂNG KHUỶU TAY 522 | 250,000 |
BĂNG GỐI DÁN KÍN 621 | 400,000 |
BĂNG GỐI DÁN MỞ 622 | 500,000 |
5. BÁO GIÁ TẤT THỂ THAO YONEX CHÍNH HÃNG
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Tất Thể Thao Yonex MP6-S (10CM) | 80,000 |
2 | Tất Thể Thao Yonex MP6-SR (10CM) | 80,000 |
3 | Tất Thể Thao Yonex MP6-S (12CM) | 85,000 |
4 | Tất Thể Thao Yonex MP6-SR (12CM) | 85,000 |
6. BÁO GIÁ THỜI TRANG QUẦN ÁO YONEX
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Áo Thể Thao Yonex | 159,000 |
2 | Áo Cầu Lông Yonex | 169,000 |
7. BÁO GIÁ CHẶN MỒ HÔI YONEX CHÍNH HÃNG
Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-08489 2IN1 | 150,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-08489 1IN1 | 80,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-08510 2IN1 | 150,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-08510 1IN1 | 80,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-08511 2IN1 | 150,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex YO24-08511 1IN1 | 80,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-11488 2IN1 | 160,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-11488 1IN1 | 85,000 |
Chặn Mồ Hôi Yonex Y024-11508 2IN1 | 160,000 |
8. BÁO GIÁ TÚI ĐỰNG VỢT CẦU LÔNG YONEX - DẠNG XÁCH / LOẠI THƯỜNG
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Túi đựng vợt Yonex 2 NGĂN | 500,000 |
2 | Túi đựng vợt Yonex2 NGĂN | 550,000 |
3 | Túi đựng vợt Yonex2 NGĂN | 650,000 |
4 | Túi đựng vợt Yonex3 NGĂN | 800,000 |
9. BÁO GIÁ TÚI ĐỰNG VỢT CẦU LÔNG YONEX - DẠNG XÁCH / LOẠI CAO CẤP
STT | Tên Sản phẩm | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Túi đựng vợt Yonex cao cao cấp 3 NGĂN | 2,219,000 |
2 | Túi đựng vợt Yonex cao cao cấp 3 NGĂN | 2,469,000 |
3 | Túi đựng vợt Yonex cao cao cấp 2 NGĂN | 1,559,000 |
4 | Túi đựng vợt Yonex cao cao cấp 2 NGĂN | 1,329,000 |
5 | Túi đựng vợt Yonex cao cao cấp VUÔNG 2 NGĂN | 1,629,000 |
6 | Túi đựng vợt Yonex cao cao cấp VUÔNG 2 NGĂN | 1,219,000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thời gian do nhà cung cấp phát hành, Trang Nguyên Sport sẽ cập nhật ở các bài viết tiếp theo, Liên hệ Sỉ 0889218555 để biết thêm chi tiết